EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bumpiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bumpiness
bumpiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính mấp mô, tính gập ghềnh
← Xem thêm từ bumpily
Xem thêm từ bumping →
Từ vựng liên quan
b
bum
bump
in
mp
pi
pin
pine
pines
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…