EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bumptiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bumptiousness
bumptiousness /'bʌmpʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tự phụ, tính tự mãn
← Xem thêm từ bumptiously
Xem thêm từ bumpy →
Từ vựng liên quan
b
bum
bump
bumptious
iou
mp
ou
pt
ss
ti
um
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…