ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bushels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bushels


bushel /buʃl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)
not to hide one's light (candle) under a bushed
  không giấu nghề, không giấu tài
to measusre another's corn by one's own bushel
  (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…