bushel /buʃl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)
not to hide one's light (candle) under a bushed
không giấu nghề, không giấu tài
to measusre another's corn by one's own bushel
(tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)