EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bushido
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bushido
bushido
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
võ sĩ đạo (nhật bản)
← Xem thêm từ bushes
Xem thêm từ bushier →
Từ vựng liên quan
b
bus
bush
do
hi
hid
id
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…