ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ butter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng butter


butter /'bʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bơ
  lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
to look as if butter would not melt in one's mouth
  làm ra bộ đoan trang; màu mè

ngoại động từ


  phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
  bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)
fine words butter no parsnips
  (xem) word
to worf [on] which side one's bread buttered
  biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

Các câu ví dụ:

1. Its seeds yield comfort foods like chocolate and cocoa butter.


Xem tất cả câu ví dụ về butter /'bʌtə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…