EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
by-trade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
by-trade
by-trade /'baitreid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề phụ
← Xem thêm từ by-road
Xem thêm từ by-way →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
by
ra
rad
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…