EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bye
bye /bai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thứ yếu, phụ
bye road
→ những con đường phụ
danh từ
cái thứ yếu, cái phụ
by the bye
(như) by the by
← Xem thêm từ by-work
Xem thêm từ bye-bye →
Từ vựng liên quan
b
by
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…