EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bye-bye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bye-bye
bye-bye /'baibai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
huây roen cái giường
to go to bye bye
→ đi ngủ
* thán từ
chào tạm biệt
← Xem thêm từ bye
Xem thêm từ bye-law →
Từ vựng liên quan
b
by
bye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…