EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bye-law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bye-law
bye-law /'bailɔ:/ (bye-law) /'bailɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
law)
/'bailɔ:/
danh từ
luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành
← Xem thêm từ bye-bye
Xem thêm từ byelorussian →
Từ vựng liên quan
b
by
bye
la
law
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…