ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bye-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bye-law


bye-law /'bailɔ:/ (bye-law) /'bailɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

 law)
/'bailɔ:/

danh từ


  luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…