ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caber


caber /'keibə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê cốt)
tossing the caber
  trò chơi ném lao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…