EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabin-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabin-boy
cabin-boy /'kæbinbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu
← Xem thêm từ cabin
Xem thêm từ cabin-class →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bin
bo
boy
c
cab
cabin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…