EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cablegram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cablegram
cablegram /'keiblgræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp
← Xem thêm từ cabled
Xem thêm từ cablegrams →
Từ vựng liên quan
ab
able
AM
am
bl
c
cab
cable
gram
leg
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…