ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ caves

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Earlier, local authorities had closed all tourist destinations in the central province, dubbed ‘Kingdom of caves’ in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Trước đó, chính quyền địa phương đã đóng cửa tất cả các điểm du lịch ở tỉnh miền Trung, được mệnh danh là 'Vương quốc hang động' của Việt Nam.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Nguyen Chau A, CEO of Oxalis, said the firm, with about 500 employees, focuses exclusively on adventure tours to explore caves in Quang Binh.

Nghĩa của câu:

Ông Nguyễn Châu Á, Giám đốc điều hành Oxalis, cho biết công ty với khoảng 500 nhân viên, tập trung hoàn toàn vào các tour du lịch mạo hiểm khám phá hang động ở Quảng Bình.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Now, for tours booked from May 15 to December 31, visitors will receive a discount of 20 percent on the itinerary for the En, Hang Va, Tu Lan and Tien caves in the province.

Nghĩa của câu:

Giờ đây, đối với các tour đặt trước từ ngày 15/5 đến 31/12, du khách sẽ được giảm 20% giá vé hành trình đến các hang Én, Hang Va, Tú Làn và hang Tiên trên địa bàn tỉnh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. It comprises at least 150 individual caves, a dense subterranean jungle and several underground rivers.

Nghĩa của câu:

Nó bao gồm ít nhất 150 hang động riêng lẻ, một khu rừng rậm dưới lòng đất và một số con sông ngầm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. Exploring Phong Nha caves, going where no teddy bear has been before, he must have have felt like a badass adventurer.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. That finding suggests that figurative art developed "most or less" simultaneously in Asia and Europe, including in famous caves in Spain, Italy and France, said Maxime Aubert, an associate professor at Griffith University in Australia.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. Previously, scientists only found such traces in volcanic caves in Korea.

Xem thêm »

Câu ví dụ #8

8. A tourist (R) experiences the life of Ruc people in caves in Quang Binh Province, central Vietnam.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…