ex. Game, Music, Video, Photography

Earlier, local authorities had closed all tourist destinations in the central province, dubbed ‘Kingdom of Caves’ in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Earlier, local authorities had closed all tourist destinations in the central province, dubbed ‘Kingdom of caves’ in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Trước đó, chính quyền địa phương đã đóng cửa tất cả các điểm du lịch ở tỉnh miền Trung, được mệnh danh là 'Vương quốc hang động' của Việt Nam.

cave


Ý nghĩa

@cave /'keivi/
* thán từ
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…