ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cheongsam

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Photos posted on Twitter by 18-year-old Utah resident Keziah Daum showing off her traditional cheongsam, or qipao, quickly went viral.

Nghĩa của câu:

Những bức ảnh được đăng trên Twitter của Keziah Daum, 18 tuổi, cư dân Utah, khoe chiếc sườn xám truyền thống, hay còn gọi là qipao, nhanh chóng lan truyền.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. “The girl in a cheongsam looks beautiful.

Nghĩa của câu:

“Cô gái mặc sườn xám trông thật đẹp.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. First Lady Melania Trump wore a cheongsam during a visit to Beijing in November.

Nghĩa của câu:

Đệ nhất phu nhân Melania Trump mặc sườn xám trong chuyến thăm Bắc Kinh vào tháng 11.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…