ex. Game, Music, Video, Photography

“The girl in a cheongsam looks beautiful.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cheongsam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The girl in a cheongsam looks beautiful.

Nghĩa của câu:

“Cô gái mặc sườn xám trông thật đẹp.

cheongsam


Ý nghĩa

@cheongsam
* danh từ
- áo dài (phụ nữ Trung Quốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…