ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ leading

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 109 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Organized by Sun Group, a leading Vietnamese real estate developer, in cooperation with Thanh Hoa authorities, the festival aims to promote Sam Son beach town and revive the local tourism industry, hit hard by the Covid-19 pandemic.

Nghĩa của câu:

Được tổ chức bởi Tập đoàn Sun Group, nhà phát triển bất động sản hàng đầu Việt Nam, phối hợp với chính quyền tỉnh Thanh Hóa, lễ hội nhằm quảng bá thị xã biển Sầm Sơn và vực dậy ngành du lịch địa phương, nơi bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Vocarimex, established in 1976, is a leading company in the vegetable oil industry in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Vocarimex được thành lập năm 1976, là công ty hàng đầu trong ngành dầu thực vật tại Việt Nam.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Vocarimex is one of Vietnam’s leading oil exporters, with products being shipped to countries with high standards requirements like New Zealand, Japan, and South Korea.

Nghĩa của câu:

Vocarimex là một trong những nhà xuất khẩu dầu hàng đầu của Việt Nam, với các sản phẩm được xuất khẩu sang các nước có yêu cầu tiêu chuẩn cao như New Zealand, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. leading Vietnamese property conglomerates Vingroup and T&T will undertake feasibility studies for three metro lines planned for Hanoi if a proposal submitted by the city receives approval.

Nghĩa của câu:

Tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam Vingroup và T & amp; T sẽ thực hiện nghiên cứu khả thi cho ba tuyến tàu điện ngầm được quy hoạch cho Hà Nội nếu một đề xuất do thành phố đệ trình nhận được sự chấp thuận.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. leading Vietnamese artists and influencers will join consumers to unlock these James Bond missions.

Nghĩa của câu:

Các nghệ sĩ và người có ảnh hưởng hàng đầu Việt Nam sẽ tham gia cùng người tiêu dùng để mở khóa các sứ mệnh James Bond này.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. The first large made-in-China passenger plane took off on its maiden test flight Friday, marking a key milestone on the country's ambitious journey to compete with the world's leading aircraft makers.

Nghĩa của câu:

Chiếc máy bay chở khách cỡ lớn đầu tiên do Trung Quốc sản xuất đã cất cánh trong chuyến bay thử nghiệm đầu tiên vào thứ Sáu, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình đầy tham vọng của đất nước để cạnh tranh với các nhà sản xuất máy bay hàng đầu thế giới.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. leading oil producers plan to meet in Doha on April 17 to cement a preliminary deal reached between Russia, Venezuela, Qatar and Saudi Arabia in February to freeze oil output at levels reached in January, to curb a surplus on the oil market.

Nghĩa của câu:

Các nhà sản xuất dầu hàng đầu có kế hoạch gặp nhau tại Doha vào ngày 17 tháng 4 để củng cố một thỏa thuận sơ bộ đạt được giữa Nga, Venezuela, Qatar và Ả Rập Xê Út vào tháng Hai nhằm đóng băng sản lượng dầu ở mức đạt được trong tháng Giêng, nhằm hạn chế thặng dư trên thị trường dầu mỏ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #8

8. Almost all roads leading to the bridge and the bridge were gridlocked.

Nghĩa của câu:

Hầu hết tất cả các con đường dẫn đến cầu và cầu đều bị tắc nghẽn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #9

9. On the sides of the roads leading to the bridge, locals were selling iced tea and instant noodles to the visitors from noon to late night.

Nghĩa của câu:

Hai bên đường dẫn lên cầu, người dân địa phương bày bán trà đá, mì gói phục vụ du khách từ trưa đến khuya.

Xem thêm »

Câu ví dụ #10

10. Masan Resources called the transaction "a strategic step" in executing its vision to become a leading vertically integrated high-tech industrial materials platform in the world as it moves into midstream tungsten products.

Nghĩa của câu:

Masan Resources gọi giao dịch này là "một bước đi chiến lược" trong việc thực hiện tầm nhìn trở thành một nền tảng vật liệu công nghiệp công nghệ cao tích hợp theo chiều dọc hàng đầu trên thế giới khi chuyển sang sản xuất các sản phẩm vonfram trung nguồn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…