ex. Game, Music, Video, Photography

Vocarimex, established in 1976, is a leading company in the vegetable oil industry in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ oil. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vocarimex, established in 1976, is a leading company in the vegetable oil industry in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Vocarimex được thành lập năm 1976, là công ty hàng đầu trong ngành dầu thực vật tại Việt Nam.

oil


Ý nghĩa

@oil /ɔil/
* danh từ
- dầu
=mineral oil+ dần khoáng
=vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật
- (số nhiều) tranh sơn dầu
- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
!to burn the midnight oil
- thức khuya học tập (làm việc)
!to pour oil upon troubled water
- (xem) pour
!to pour (throw) oil on the flames
- lửa cháy đổ dầu thêm
!to smell of oil
- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
!to strike oil
- (xem) strike
!oil and vinegar
- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo
* ngoại động từ
- tra dầu, bôi dầu, lau dầu
- thấm dầu, ngấm dầu
=oiled sardines+ cá hộp dầu
- biến thành dầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ
* nội động từ
- biến thành dầu
!to oil someone's palm
- mua chuộc ai, hối lộ ai
!to oil one's tongue
- nịnh hót, tán khéo
!to oil the wheels
- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…