EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caftans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caftans
caftan /'kæftən/ (kaftan) /kæf'tɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)
← Xem thêm từ caftan
Xem thêm từ café →
Từ vựng liên quan
aft
an
c
caftan
ft
ta
tan
tans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…