ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cahoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cahoot


cahoot /kə'hu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc
to go cahoots → chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều
in cahoots → thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…