ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cahoots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cahoots


cahoots

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (to be in cahoots with somebody) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…