ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calabar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calabar


calabar /,kælə'bɑ:/ (calaber) /,kælə'bɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…