EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calabar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calabar
calabar /,kælə'bɑ:/ (calaber) /,kælə'bɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)
← Xem thêm từ cal
Xem thêm từ calabash →
Từ vựng liên quan
ab
aba
ba
bar
c
cal
la
lab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…