EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calabash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calabash
calabash /'kæləbæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả bầu
quả bí đặc ((xem) calabash tree)
ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
← Xem thêm từ calabar
Xem thêm từ calabash-tree →
Từ vựng liên quan
ab
aba
abas
abash
as
ash
ba
bash
c
cal
la
lab
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…