EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calamine
calamine /'kæləmain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) calamin (quặng kẽm)
← Xem thêm từ calami
Xem thêm từ calamint →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
c
cal
calami
in
la
lam
mi
min
mine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…