EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calamint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calamint
calamint /'kæləmint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau phong luân
← Xem thêm từ calamine
Xem thêm từ calamite →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cal
calami
in
la
lam
mi
min
Mint
mint
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…