ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calamity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calamity


calamity /kə'læmiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tai hoạ, tai ương; thiên tai
calamity howler
  anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…