EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calamus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calamus
calamus /'kæləməs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thạch xương bồ
giống cây mây
← Xem thêm từ calamity
Xem thêm từ calander →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cal
la
lam
mu
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…