EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calcify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calcify
calcify /'kælsifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho hoá vôi
nội động từ
hoá vôi
← Xem thêm từ calcifies
Xem thêm từ calcifying →
Từ vựng liên quan
c
cal
ci
CIF
cif
fy
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…