ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calobiosis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calobiosis


calobiosis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) đời sống tựa
  permanent calobiosis
  đời sống tựa vĩnh viễn
temporary calobiosis →đời sống tựa tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…