ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caloric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caloric


caloric /kə'lɔrik/ (calorific) /,kælə'rifik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt

@caloric
  (thuộc) nhiệt; chất nóng

Các câu ví dụ:

1. Perhaps it’s no surprise that most (delicious) Vietnamese breakfasts lack the caloric gut punch Yankees expect from the Most Important Meal of the Day.

Nghĩa của câu:

Có lẽ không có gì ngạc nhiên khi hầu hết các bữa sáng (ngon miệng) của Việt Nam đều thiếu calorie mà Yankees mong đợi từ Bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.


Xem tất cả câu ví dụ về caloric /kə'lɔrik/ (calorific) /,kælə'rifik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…