EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calorescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calorescence
calorescence /,kælə'resns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự nhiệt quang
← Xem thêm từ caloradiance
Xem thêm từ caloric →
Từ vựng liên quan
c
cal
ce
en
esc
lo
lor
lore
lores
or
ore
ores
re
res
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…