EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caloradiance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caloradiance
caloradiance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bức xạ nhiệt; sự toả nhiệt
← Xem thêm từ calor gas
Xem thêm từ calorescence →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
ance
c
cal
ce
lo
lor
or
ora
ra
rad
radian
radiance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…