ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lores


lore /lɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
bird lore → toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
  (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức

danh từ


  (động vật học) vùng trước mắt (chim...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…