EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Lorenz curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Lorenz curve
Lorenz curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đường Lorenz
+ Một đồ thị dùng để tính mức độ bất bình đẳng.
← Xem thêm từ lore
Xem thêm từ lores →
Từ vựng liên quan
cur
curve
en
l
lo
lor
lore
or
ore
re
ren
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…