ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ camaraderie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng camaraderie


camaraderie /,kæmə'rɑ:dəri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình bạn, sự thân thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…