EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camaraderie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camaraderie
camaraderie /,kæmə'rɑ:dəri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình bạn, sự thân thiết
← Xem thêm từ cam-shaft
Xem thêm từ camarilla →
Từ vựng liên quan
AD
ad
AM
am
c
cam
er
ma
mar
ra
rad
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…