EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cam-shaft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cam-shaft
cam-shaft /'kæmʃɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) trục phân phối, trục cam
@cam shaft
(cơ học) trục cam; trục phân phối
← Xem thêm từ cam-follower
Xem thêm từ camaraderie →
Từ vựng liên quan
aft
AM
am
c
cam
ft
ha
haf
haft
sh
shaft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…