ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ camera-obscura

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng camera-obscura


camera-obscura

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hộp nhìn hình chiếu
  phòng nhìn hình chiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…