EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camisado
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camisado
camisado
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều camisados
(từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm
← Xem thêm từ camion
Xem thêm từ camisole →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
AM
am
c
cam
do
is
mi
mis
sa
sad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…