EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camisole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camisole
camisole /'kæmisoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
coocxê ngoài
← Xem thêm từ camisado
Xem thêm từ camisoles →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
is
iso
mi
mis
ole
so
sol
sole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…