EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camp-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camp-fire
camp-fire /'kæmp,faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lửa trại
← Xem thêm từ camp-fever
Xem thêm từ camp follower →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
cam
camp
fir
fire
ire
mp
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…