ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ campaigning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng campaigning


campaign /kæm'pein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến dịch
the Dienbienphu campaign → chiến dịch Điện biên phủ
a political campaign → chiến dịch chính trị
to enter upon a campaign → mở chiến dịch
to serve a campaign → tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
  cuộc vận động
an electoral campaign → cuộc vận động bầu cử
a campaign to raise funds → cuộc vận động góp vốn

nội động từ


  đi chiến dịch, tham gia chiến dịch

Các câu ví dụ:

1. Prince William and his wife Kate are campaigning along with Harry to end stigma around mental health, supporting charities through their Heads Together initiative.


Xem tất cả câu ví dụ về campaign /kæm'pein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…