Câu ví dụ:
Prince William and his wife Kate are campaigning along with harry to end stigma around mental health, supporting charities through their Heads Together initiative.
Nghĩa của câu:harry
Ý nghĩa
@harry /'hæri/
* ngoại động từ
- phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
- cướp bóc, tàn phá