EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
campestral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
campestral
campestral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thôn dã
ngoài đồng trống
← Xem thêm từ campers
Xem thêm từ camphene →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
cam
camp
est
mp
pe
pes
pest
ra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…