EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canaille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canaille
canaille /kə'neil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp người thấp hèn, tiện dân
← Xem thêm từ Canadians
Xem thêm từ canajan →
Từ vựng liên quan
ai
ail
an
ana
c
can
ill
nail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…