EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candescent
candescent /kæn'desnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nung trắng, nóng trắng
← Xem thêm từ candescence
Xem thêm từ candescently →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
can
ce
cent
des
descent
en
ent
esc
nt
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…