EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candle-hour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candle-hour
candle-hour
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nến giờ
← Xem thêm từ candle-end
Xem thêm từ candle-power →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
can
candle
ho
hour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…