EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cane-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cane-chair
cane-chair /'keintʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế mây
← Xem thêm từ cane-brake
Xem thêm từ cane-sugar →
Từ vựng liên quan
ai
air
an
c
can
cane
ch
cha
chair
ha
hair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…