ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cantering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cantering


canter /'kæntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giả dối, người đạo đức giả
  người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng
  (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường

ngoại động từ


  cho chạy nước kiệu nhỏ

nội động từ


  chạy nước kiệu nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…