EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canthus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canthus
canthus /'kænθəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều canthi
/'kænθi/
(giải phẫu) khoé mắt
← Xem thêm từ canthi
Xem thêm từ canticle →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
can
cant
nt
nth
thus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…