EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cap-a-pie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cap-a-pie
cap-à-pie /,kæpə'pi:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từ đầu đến chân
armed cap à pie
→ vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng
← Xem thêm từ cap
Xem thêm từ cap line →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…