ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cap-a-pie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cap-a-pie


cap-à-pie /,kæpə'pi:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  từ đầu đến chân
armed cap à pie → vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…